Có 2 kết quả:
載重 zài zhòng ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ • 载重 zài zhòng ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) load
(2) carrying capacity
(2) carrying capacity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) load
(2) carrying capacity
(2) carrying capacity
Bình luận 0