Có 2 kết quả:

載重 zài zhòng ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ载重 zài zhòng ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) load
(2) carrying capacity

Từ điển Trung-Anh

(1) load
(2) carrying capacity