Có 2 kết quả:
載重 zài zhòng ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ • 载重 zài zhòng ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) load
(2) carrying capacity
(2) carrying capacity
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) load
(2) carrying capacity
(2) carrying capacity
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh